Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
债券
HSK 6
债券
Thêm vào danh sách từ
trái phiếu, ghi nợ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 债券
trái phiếu, ghi nợ
zhàiquàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
利用债券
lìyòng zhàiquàn
sử dụng trái phiếu
热衷于购买债券
rèzhōng yú gòumǎi zhàiquàn
muốn mua trái phiếu
抵押债券
dǐyā zhàiquàn
trái phiếu thế chấp
Các ký tự liên quan
债
券
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc