Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾向

  1. khuynh hướng; có khuynh hướng
    qīngxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有明显的倾向
yǒu míngxiǎnde qīngxiàng
có một xu hướng rõ ràng
好转的倾向
hǎozhuǎn de qīngxiàng
xu hướng cải thiện
不良倾向
bùliáng qīngxiàng
xu hướng xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc