倾诉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾诉

  1. để tâm sự
    qīngsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好朋友会互相倾诉心事
hǎopéngyǒu huì hùxiāng qīngsù xīnshì
những người bạn tốt nhất có thể tin tưởng lẫn nhau với những khó khăn của họ
倾诉对象
qīngsù duìxiàng
người đối thoại cho sự tuôn trào của tâm hồn
她没向任何人倾诉
tā méi xiàng rènhérén qīngsù
cô ấy không tin bất cứ ai
她向医生倾诉自己的忧愁
tā xiàng yīshēng qīngsù zì jǐ de yōuchóu
cô ấy đã tâm sự nỗi đau của mình với bác sĩ
向某人倾诉苦楚
xiàng mǒurén qīngsù kǔchǔ
trút nỗi đau khổ của bạn cho ai đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc