Thứ tự nét
Ví dụ câu
他在假冒上司
tā zài jiǎmào shàngsī
anh ấy đang mạo danh sếp của anh ấy
假冒警察
jiǎmào jǐngchá
để vượt qua chính mình như một cảnh sát
假冒的画家
jiǎmào de huàjiā
họa sĩ giả
假冒聪明的人
jiǎmào cōngmíngde rén
vượt qua chính mình như một người thông minh