假装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 假装

  1. giả vờ
    jiǎzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假装糊涂
jiǎzhuāng hútú
giả vờ ngu ngốc
假装积极
jiǎzhuāng jījí
để mô phỏng sự nhiệt tình
假装没有听见
jiǎzhuāng méiyǒu tīngjiàn
giả vờ như không nghe thấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc