做生意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做生意

  1. để kinh doanh
    zuò shēngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做生意过程中的陷阱
zuò shēngyì guòchéng zhōng de xiànjǐng
cạm bẫy trong kinh doanh
做生意顺利
zuò shēngyì shùnlì
để kinh doanh tốt
做生意的收入
zuò shēngyi de shōurù
lợi nhuận từ kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc