Từ vựng HSK
Dịch của 做生意 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
做生意
HSK 4
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
做生意
Thứ tự nét cho 做生意
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 做生意
để kinh doanh
zuò shēngyì
Các ký tự liên quan đến 做生意:
做
生
意
Ví dụ câu cho 做生意
做生意过程中的陷阱
zuò shēngyì guòchéng zhōng de xiànjǐng
cạm bẫy trong kinh doanh
做生意顺利
zuò shēngyì shùnlì
để kinh doanh tốt
做生意的收入
zuò shēngyi de shōurù
lợi nhuận từ kinh doanh
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc