停电

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停电

  1. cắt điện
    tíngdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看来这里停电了
kànlái zhèlǐ tíngdiàn le
hình như mất điện
大停电
dà tíngdiàn
mất điện
我们停电三个小时了
wǒmen tíngdiàn sāngè xiǎoshí le
chúng tôi đã không có điện trong ba giờ
怎么停电了?
zěnme tíngdiàn le ?
tại sao lại tắt nguồn?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc