停留

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停留

  1. ở lại
    tíngliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把视线停留在他身上
bǎ shìxiàn tíngliú zài tā shēnshàng
để ánh mắt của ai đó nhìn vào anh ấy
停留在纸面上
tíng liúzài zhǐmiàn shàng
vẫn còn trên giấy
停留片刻
tíngliú piànkè
ở lại một thời gian
不停留在已取得的成就上
bùtíng liúzài yǐ qǔde de chéngjiù shàng
không nghỉ ngơi vào những gì đã đạt được
在上海停留几天
zài shànghǎi tíngliú jītiān
ở lại Thượng Hải vài ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc