停车位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停车位

  1. chỗ đậu xe
    tíngchēwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有人占用了我的停车位
yǒurén zhànyòng le wǒ de tíngchēwèi
ai đó chiếm chỗ đậu xe của tôi
他把车开进停车位
tā bǎ chē kāijìn tíng chēwèi
anh tấp xe vào chỗ đậu xe
停车位太少了
tíng chēwèi tài shǎole
có quá ít chỗ đậu xe
免费停车位
miǎnfèi tíngchēwèi
Bãi đậu xe miễn phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc