Thứ tự nét
Ví dụ câu
有人占用了我的停车位
yǒurén zhànyòng le wǒ de tíngchēwèi
ai đó chiếm chỗ đậu xe của tôi
他把车开进停车位
tā bǎ chē kāijìn tíng chēwèi
anh tấp xe vào chỗ đậu xe
停车位太少了
tíng chēwèi tài shǎole
có quá ít chỗ đậu xe
免费停车位
miǎnfèi tíngchēwèi
Bãi đậu xe miễn phí