Thứ tự nét
Ví dụ câu
像牛一样健壮
xiàng niú yīyàng jiànzhuàng
Mạnh mẽ như một con bò
他身体很健壮
tā shēntǐ hěn jiànzhuàng
anh ấy có một cơ thể cường tráng
高大健壮的小伙子
gāodà jiànzhuàngde xiǎohuǒzǐ
cậu bé đeo đai cao
保持健壮的体格
bǎochí jiànzhuàngde tǐgé
để duy trì một vóc dáng khỏe mạnh