健壮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 健壮

  1. khỏe mạnh và mạnh mẽ
    jiànzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像牛一样健壮
xiàng niú yīyàng jiànzhuàng
Mạnh mẽ như một con bò
他身体很健壮
tā shēntǐ hěn jiànzhuàng
anh ấy có một cơ thể cường tráng
高大健壮的小伙子
gāodà jiànzhuàngde xiǎohuǒzǐ
cậu bé đeo đai cao
保持健壮的体格
bǎochí jiànzhuàngde tǐgé
để duy trì một vóc dáng khỏe mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc