Thứ tự nét
Ví dụ câu
崇拜偶像
chóngbài ǒuxiàng
thờ thần tượng
永远的偶像
yǒngyuǎn de ǒuxiàng
thần tượng vĩnh cửu
把老师当成自己的偶像
bǎ lǎoshī dàngchéng zìjǐ de ǒuxiàng
coi giáo viên như một thần tượng
偶像包袱
ǒuxiàng bāofú
gánh nặng của việc phải duy trì hình ảnh của một người như một thần tượng nhạc pop