偶像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偶像

  1. thần tượng
    ǒuxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

崇拜偶像
chóngbài ǒuxiàng
thờ thần tượng
永远的偶像
yǒngyuǎn de ǒuxiàng
thần tượng vĩnh cửu
把老师当成自己的偶像
bǎ lǎoshī dàngchéng zìjǐ de ǒuxiàng
coi giáo viên như một thần tượng
偶像包袱
ǒuxiàng bāofú
gánh nặng của việc phải duy trì hình ảnh của một người như một thần tượng nhạc pop

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc