偶尔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偶尔

  1. thỉnh thoảng
    ǒu'ěr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜欢偶尔弹钢琴
xǐhuan ǒu'ěr dàn gāngqín
thỉnh thoảng thích chơi piano
偶尔错犯错
ǒu'ěr fàncuò
thỉnh thoảng mắc lỗi
偶尔的机会
ǒu'ěr de jīhuì
cơ hội không thường xuyên
偶尔遇见
ǒu'ěr yùjiàn
lâu lâu mới gặp lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc