Thứ tự nét
Ví dụ câu
偷偷走进屋内
tōutōu zǒujìn wūnèi
lẻn vào nhà
偷偷地仍下一封匿名信
tōutōudì réng xià yīfēng nìmíngxìn
thả một lá thư nặc danh vào kẻ ranh mãnh
偷偷地买一份礼物
tōutōudì mǎi yīfèn lǐwù
bí mật mua một món quà
偷偷地走
tōutōudì zǒu
lẻn đi
偷偷行贿
tōutōu xínghuì
bí mật đưa hối lộ