偷偷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷偷

  1. bí mật, lén lút
    tōutōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偷偷走进屋内
tōutōu zǒujìn wūnèi
lẻn vào nhà
偷偷地仍下一封匿名信
tōutōudì réng xià yīfēng nìmíngxìn
thả một lá thư nặc danh vào kẻ ranh mãnh
偷偷地买一份礼物
tōutōudì mǎi yīfèn lǐwù
bí mật mua một món quà
偷偷地走
tōutōudì zǒu
lẻn đi
偷偷行贿
tōutōu xínghuì
bí mật đưa hối lộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc