Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
偷懒
New HSK 7-9
偷懒
Thêm vào danh sách từ
sên, lười biếng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 偷懒
sên, lười biếng
tōulǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
干活偷懒
gànhuó tōulǎn
lười biếng trong công việc
偷懒的员工
tōulǎn de yuángōng
nhân viên lười biếng
别偷懒
bié tōulǎn
đừng lười biếng
偷懒看书
tōulǎn kànshū
đọc sách một cách lười biếng
Các ký tự liên quan
偷
懒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc