偷懒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷懒

  1. sên, lười biếng
    tōulǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干活偷懒
gànhuó tōulǎn
lười biếng trong công việc
偷懒的员工
tōulǎn de yuángōng
nhân viên lười biếng
别偷懒
bié tōulǎn
đừng lười biếng
偷懒看书
tōulǎn kànshū
đọc sách một cách lười biếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc