偷看

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷看

  1. nhìn trộm
    tōukàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从锁孔偷看
cóng suǒkǒng tōukàn
nhìn qua lỗ khóa
偷看他
tōukàn tā
nhìn trộm anh ấy
偷看说明
tōukàn shuōmíng
nhìn vào ghi chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc