Thứ tự nét
Ví dụ câu
透过窗户偷窥她
tòuguò chuānghù tōukuī tā
nhìn trộm cô ấy qua cửa sổ
偷窥人们的私人邮件
tōukuī rénmén de sīrén yóujiàn
theo dõi email riêng tư của mọi người
有关偷窥者的报告
yǒuguān tōukuī zhě de bàogào
báo cáo về voyeurs
偷窥别人
tōukuī biérén
nhìn trộm người khác