偷窥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷窥

  1. nhìn trộm
    tōukuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

透过窗户偷窥她
tòuguò chuānghù tōukuī tā
nhìn trộm cô ấy qua cửa sổ
偷窥人们的私人邮件
tōukuī rénmén de sīrén yóujiàn
theo dõi email riêng tư của mọi người
有关偷窥者的报告
yǒuguān tōukuī zhě de bàogào
báo cáo về voyeurs
偷窥别人
tōukuī biérén
nhìn trộm người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc