Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷

  1. để ăn cắp
    tōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他偷钱包
tā tōu qiánbāo
anh ấy đã lấy trộm chiếc ví
我的自行车被偷了
wǒ de zìxíngchē bèi tōu le
xe đạp của tôi đã bị đánh cắp
偷鸡摸狗
tōujīmōgǒu
ăn cắp vặt
偷东西
tōudōngxī
ăn cắp một cái gì đó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc