催促

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 催促

  1. vội vàng, vội vàng
    cuīcù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

催促落后的
cuīcù luòhòude
để đẩy nhanh những kẻ tụt hậu
频频催促
pínpín cuīcù
thường xuyên vội vàng
在老板的催促下完成工作
zài lǎobǎn de cuīcù xià wánchéng gōngzuò
hoàn thành công việc dưới sự thúc giục của sếp
着急地催促
zháojídì cuīcù
nhanh lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc