Thứ tự nét
Ví dụ câu
他对我们很傲慢
tā duì wǒmen hěn àomàn
anh ấy rất kiêu ngạo với chúng tôi
傲慢的语气
àomànde yǔqì
một giọng điệu kiêu ngạo
举止傲慢
jǔzhǐ àomàn
có cách cư xử kiêu ngạo
他傲慢地说
tā àomàndì shuō
anh ấy nói một cách kiêu ngạo
傲慢的样子
àomànde yàngzǐ
vẻ ngoài kiêu ngạo