Trang chủ>傻样儿

Tiếng Trung giản thể

傻样儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傻样儿

  1. sự ngu ngốc
    shǎyàngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他还是那傻样儿
tā huán shì nà shǎyàngér
anh ấy vẫn là một thằng ngốc!
别再扮傻样儿啦
bié zài bàn shǎyàngér lā
ngừng hành động như một kẻ ngốc
瞅你那傻样儿
chǒu nǐ nà shǎyàngér
nhìn bạn thật ngu ngốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc