Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
傻瓜
New HSK 7-9
傻瓜
Thêm vào danh sách từ
lừa gạt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 傻瓜
lừa gạt
shǎguā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
像个傻瓜一样
xiàng gè shǎguā yīyàng
giống như một kẻ ngốc
小傻瓜
xiǎo shǎguā
goofball
骗傻瓜的钱
piàn shǎguā de qián
lừa tiền
把儿子说成是傻瓜
bǎér zǐ shuō chéng shì shǎguā
để làm cho con trai của một kẻ ngu ngốc
Các ký tự liên quan
傻
瓜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc