傻瓜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傻瓜

  1. lừa gạt
    shǎguā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像个傻瓜一样
xiàng gè shǎguā yīyàng
giống như một kẻ ngốc
小傻瓜
xiǎo shǎguā
goofball
骗傻瓜的钱
piàn shǎguā de qián
lừa tiền
把儿子说成是傻瓜
bǎér zǐ shuō chéng shì shǎguā
để làm cho con trai của một kẻ ngu ngốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc