Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傻

  1. ngu ngốc, ngu ngốc
    shǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你别傻了
nǐ bié shǎ le
đừng có ngu ngốc thế
傻头傻脑
shǎtóushǎnǎo
đầu óc lộn xộn
傻孩子
shǎ háizǐ
ngớ ngẩn bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc