Thứ tự nét

Ý nghĩa của 像

  1. giống, giống
    xiàng
  2. chân dung, ảnh
    xiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像一家人
xiàng yī jiā rén
như một gia đình
这不像你做的事
zhè bù xiàng nǐ zuò de shì
nó không giống bạn
像妈妈
xiàng māma
để trông giống như mẹ của một người
画像
huàxiàng
vẽ một bức chân dung
照一个像
zhào yígè xiàng
chụp chân dung
头像
tóuxiàng
chân dung đầu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc