僵化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 僵化

  1. trở nên cứng nhắc
    jiānghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他思想一向很僵化
tā sīxiǎng yīxiàng hěn jiānghuà
anh ấy luôn suy nghĩ một cách máy móc
几个部门之间的关系有点僵化
jǐgè bùmén zhījiān de guānxì yǒudiǎn jiānghuà
mối quan hệ giữa một số phòng ban hơi cứng nhắc
僵化的经济体制
jiānghuà de jīngjìtǐzhì
cơ cấu kinh tế cứng nhắc
思维僵化
sīwéi jiānghuà
suy nghĩ cứng nhắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc