Thứ tự nét
Ví dụ câu
他思想一向很僵化
tā sīxiǎng yīxiàng hěn jiānghuà
anh ấy luôn suy nghĩ một cách máy móc
几个部门之间的关系有点僵化
jǐgè bùmén zhījiān de guānxì yǒudiǎn jiānghuà
mối quan hệ giữa một số phòng ban hơi cứng nhắc
僵化的经济体制
jiānghuà de jīngjìtǐzhì
cơ cấu kinh tế cứng nhắc
思维僵化
sīwéi jiānghuà
suy nghĩ cứng nhắc