Thứ tự nét

Ý nghĩa của 僵

  1. cứng
    jiāng
  2. bế tắc dẫn đến bế tắc
    jiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的手太僵了
wǒ de shǒu tài jiāng le
tay tôi cứng
脖子有点僵
bózǐ yǒudiǎn jiāng
cổ hơi cứng
这么僵
zhème jiāng
cứng quá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc