Dịch của 僵 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
僵
Tiếng Trung phồn thể
僵
Thứ tự nét cho 僵
Ý nghĩa của 僵
- cứngjiāng
- bế tắc dẫn đến bế tắcjiāng
Ví dụ câu cho 僵
我的手太僵了
wǒ de shǒu tài jiāng le
tay tôi cứng
脖子有点僵
bózǐ yǒudiǎn jiāng
cổ hơi cứng
这么僵
zhème jiāng
cứng quá