Tiếng Trung giản thể
儿女
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他儿女们还很小
tā érnǚ mén huán hěnxiǎo
các con của anh ấy vẫn còn nhỏ
父母总是为儿女操心
fùmǔ zǒngshì wéi érnǚ cāoxīn
cha mẹ luôn lo lắng cho con cái của họ
儿女都已长大成人
érnǚ dū yǐ zhǎngdà chéngrén
những đứa trẻ đã lớn
祖国优秀儿女
zǔguó yōuxiù érnǚ
những người con ưu tú của Tổ quốc
他们没有儿女
tāmen méiyǒu érnǚ
họ không có con