Tiếng Trung giản thể

儿女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 儿女

  1. bọn trẻ
    érnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他儿女们还很小
tā érnǚ mén huán hěnxiǎo
các con của anh ấy vẫn còn nhỏ
父母总是为儿女操心
fùmǔ zǒngshì wéi érnǚ cāoxīn
cha mẹ luôn lo lắng cho con cái của họ
儿女都已长大成人
érnǚ dū yǐ zhǎngdà chéngrén
những đứa trẻ đã lớn
祖国优秀儿女
zǔguó yōuxiù érnǚ
những người con ưu tú của Tổ quốc
他们没有儿女
tāmen méiyǒu érnǚ
họ không có con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc