Trang chủ>儿女双全

Tiếng Trung giản thể

儿女双全

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 儿女双全

  1. có cả con trai và con gái
    érnǚ shuāngquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

儿女双全的快乐
érnǚ shuāngquán de kuàilè
niềm vui có con trai và con gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc