Tiếng Trung giản thể

儿媳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 儿媳

  1. con dâu, vợ của con trai
    érxí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她经常折磨自己的儿媳
tā jīngcháng zhémó zìjǐ de érxí
bà thường xuyên hành hạ con dâu
我有这种泼辣的儿媳?到底做了什么孽哟,竟然
wǒ yǒu zhèzhǒng pōlàde érxí ? dàodǐ zuò le shénme nièyō , jìngrán
Tôi đã làm gì để xứng đáng với một đứa con dâu hỗn láo như vậy?
她儿子儿媳工作特别忙
tā érzǐ érxí gōngzuò tè biémáng
con trai và con dâu của bà rất bận rộn với công việc
儿媳搬出去!,我和你不对付,你
érxí bān chūqù !, wǒ hé nǐ bù duìfù , nǐ
con dâu, ta không đối với ngươi, ngươi dọn ra đi!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc