儿子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 儿子

  1. Con trai
    érzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的儿子
wǒ de érzǐ
con trai của tôi
以儿子自豪
yǐ érzi zìháo
tự hào về một đứa con trai
生儿子
shēng érzi
sinh con trai
儿子的同学
érzi de tóngxué
bạn học của con trai
儿子今年三岁了
érzi jīnnián sān suì le
con trai năm nay ba tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc