Tiếng Trung giản thể
儿歌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
听一首儿歌
tīng yīshǒu érgē
nghe một bài hát thiếu nhi
古老的儿歌
gǔlǎode érgē
một bài hát cũ của trẻ em
他们很喜欢这首儿歌
tāmen hěnxǐhuān zhè shǒu érgē
họ thích bài hát thiếu nhi này rất nhiều
这儿歌真有意思
zhèér gē zhēn yǒuyìsī
bài hát thiếu nhi này thực sự rất thú vị
孩子在唱儿歌
háizǐ zài chàng érgē
trẻ em đang hát bài hát thiếu nhi