Trang chủ>儿童游乐场

Tiếng Trung giản thể

儿童游乐场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 儿童游乐场

  1. sân chơi
    értóng yóulèchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在儿童游乐场里有滑梯
zài értóng yóulècháng lǐ yǒu huátī
có cầu trượt trong sân chơi trẻ em
筹划开辟一个儿童游乐场
chóuhuà kāipì yígè értóng yóulè cháng
lên kế hoạch mở sân chơi cho trẻ em
湖的西面是一个儿童游乐场
hú de xīmiàn shì yígè értóng yóulècháng
phía Tây hồ là nơi vui chơi của trẻ em.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc