Tiếng Trung giản thể
儿童游乐场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在儿童游乐场里有滑梯
zài értóng yóulècháng lǐ yǒu huátī
có cầu trượt trong sân chơi trẻ em
筹划开辟一个儿童游乐场
chóuhuà kāipì yígè értóng yóulè cháng
lên kế hoạch mở sân chơi cho trẻ em
湖的西面是一个儿童游乐场
hú de xīmiàn shì yígè értóng yóulècháng
phía Tây hồ là nơi vui chơi của trẻ em.