元老

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 元老

  1. chính khách cao cấp
    yuánlǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意志坚定的元老
yìzhì jiāndìngde yuánlǎo
một chính khách cấp cao cứng rắn
政界元老
zhèngjiè yuánlǎo
chính khách cao tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc