Dịch của 充 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
充
Tiếng Trung phồn thể
充
Thứ tự nét cho 充
Ý nghĩa của 充
- điền vàochōng; chòng
- giả vờ làchōng
Ví dụ câu cho 充
供应充分
gōngyìng chōngfèn
cung cấp đủ
眼里充眼里充了满泪水
yǎnlǐ chōng yǎnlǐ chōng le mǎn lèishuǐ
đôi mắt đẫm lệ
充满信心
chōngmǎn xìnxīn
đầy tự tin
充电
chōngdiàn
để tính phí
拿假货充真货卖
ná jiǎhuò chōng zhēnhuò mài
bán hàng giả như hàng thật
装傻充愣
zhuāngshǎchōnglèng
chơi ngu
充行家
chōng hángjiā
để giả vờ là một chuyên gia