Dịch của 充 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 充

Ý nghĩa của 充

  1. điền vào
    chōng; chòng
  2. giả vờ là
    chōng

Ví dụ câu cho 充

供应充分
gōngyìng chōngfèn
cung cấp đủ
眼里充眼里充了满泪水
yǎnlǐ chōng yǎnlǐ chōng le mǎn lèishuǐ
đôi mắt đẫm lệ
充满信心
chōngmǎn xìnxīn
đầy tự tin
充电
chōngdiàn
để tính phí
拿假货充真货卖
ná jiǎhuò chōng zhēnhuò mài
bán hàng giả như hàng thật
装傻充愣
zhuāngshǎchōnglèng
chơi ngu
充行家
chōng hángjiā
để giả vờ là một chuyên gia
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc