兆头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兆头

  1. điềm báo
    zhàotou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看来是个好兆头
kànlái shì gè hǎo zhàotou
nó có vẻ là một điềm tốt
丰收的好兆头
fēngshōu de hǎo zhàotou
một điềm tốt cho mùa màng bội thu
坏兆头
huài zhàotou
điềm xấu
那是一个好兆头
nàshì yígè hǎo zhàotou
đó là một điềm tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc