先后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先后

  1. liên tiếp
    xiānhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

先后列举如下问题
xiānhòu lièjǔ rúxià wèntí
trích dẫn liên tiếp các câu hỏi sau
先后场垃圾关停了久家采石场和四个
xiān hòuchǎng lājī guāntíng le jiǔ jiā cǎishíchǎng hé sìgè
chín mỏ đá và bốn bãi phế thải liên tiếp bị đóng cửa
先后提交的六份报告
xiānhòu tíjiāo de liùfèn bàogào
sáu báo cáo liên tiếp được gửi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc