先天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先天

  1. Bẩm sinh
    xiāntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他优势先天的身高成为他相对于对手的
tā yōushì xiāntiān de shēngāo chéngwéi tā xiāngduìyú duìshǒu de
chiều cao của anh ấy mang lại cho anh ấy một lợi thế sẵn có so với đối thủ của anh ấy
他先天失明
tā xiāntiān shīmíng
anh ấy đã bị mù từ khi sinh ra
人是的培育后天的学习能力部分是学习,部分
rén shìde péiyù hòutiān de xuéxí nénglì bùfèn shì xuéxí , bùfèn
cơ thể con người học một phần do tự nhiên, một phần do nuôi dưỡng
先天免疫
xiāntiān miǎnyì
miễn dịch bẩm sinh
先天唐氏
xiāntiān tángshì
hội chứng Down bẩm sinh
先天缺失症
xiāntiān quēshī zhèng
rối loạn thiếu hụt bẩm sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc