Thứ tự nét
Ví dụ câu
他优势先天的身高成为他相对于对手的
tā yōushì xiāntiān de shēngāo chéngwéi tā xiāngduìyú duìshǒu de
chiều cao của anh ấy mang lại cho anh ấy một lợi thế sẵn có so với đối thủ của anh ấy
他先天失明
tā xiāntiān shīmíng
anh ấy đã bị mù từ khi sinh ra
人是的培育后天的学习能力部分是学习,部分
rén shìde péiyù hòutiān de xuéxí nénglì bùfèn shì xuéxí , bùfèn
cơ thể con người học một phần do tự nhiên, một phần do nuôi dưỡng
先天免疫
xiāntiān miǎnyì
miễn dịch bẩm sinh
先天唐氏
xiāntiān tángshì
hội chứng Down bẩm sinh
先天缺失症
xiāntiān quēshī zhèng
rối loạn thiếu hụt bẩm sinh