先进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先进

  1. nâng cao
    xiānjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最先进的军事装备
zuì xiānjìnde jūnshìzhuāngbèi
thiết bị quân sự tiên tiến nhất
吸取先进技术
xīqǔ xiānjìn jìshù
tiếp thu công nghệ tiên tiến
先进生产者
xiānjìn shēngchǎnzhě
công nhân sản xuất tiên tiến
先进经验
xiānjìn jīngyàn
kinh nghiệm nâng cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc