Trang chủ>光棍儿

Tiếng Trung giản thể

光棍儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光棍儿

  1. cử nhân
    guānggùnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他打了一辈子光棍
tā dǎ le yībèizǐ guānggùn
anh ấy là một người độc thân cả đời
老光棍儿
lǎo guānggùnér
cử nhân cũ
他还是光棍儿
tā háishì guānggùnér
anh ấy vẫn còn độc thân
打光棍
dǎguānggùn
sống độc thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc