Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
光棍儿
Tiếng Trung giản thể
光棍儿
Thêm vào danh sách từ
cử nhân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 光棍儿
cử nhân
guānggùnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他打了一辈子光棍
tā dǎ le yībèizǐ guānggùn
anh ấy là một người độc thân cả đời
老光棍儿
lǎo guānggùnér
cử nhân cũ
他还是光棍儿
tā háishì guānggùnér
anh ấy vẫn còn độc thân
打光棍
dǎguānggùn
sống độc thân
Các ký tự liên quan
光
棍
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc