Từ vựng HSK
Dịch của 光棍儿 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
光棍儿
Tiếng Trung phồn thể
光棍兒
Thứ tự nét cho 光棍儿
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 光棍儿
cử nhân
guānggùnr
Các ký tự liên quan đến 光棍儿:
光
棍
儿
Ví dụ câu cho 光棍儿
他打了一辈子光棍
tā dǎ le yībèizǐ guānggùn
anh ấy là một người độc thân cả đời
老光棍{儿}
lǎo guānggùn { ér }
cử nhân cũ
他还是光棍{儿}
tā huán shì guānggùn { ér }
anh ấy vẫn còn độc thân
打光棍
dǎguānggùn
sống độc thân
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc