光泽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光泽

  1. nước bóng
    guāngzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄金的光泽
huángjīn de guāngzé
ánh sáng của vàng
打造美丽光泽
dǎzào měilì guāngzé
để tạo ra một bóng đẹp
清新的光泽
qīngxīnde guāngzé
ánh sáng tươi mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc