光滑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光滑

  1. bóng, bóng, mịn
    guānghuá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

光滑的涂层
guānghuáde túcéng
lớp phủ bóng
光滑面
guānghuá miàn
bề mặt nhẵn
池塘光滑的冰
chítáng guānghuáde bīng
bề mặt thủy tinh của cái ao đóng băng
皮肤光滑
pífū guānghuá
làn da mịn màng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc