光荣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光荣

  1. vinh dự, vinh quang
    guāngróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

光荣传统
guāngróng chuántǒng
truyền thống vẻ vang
光荣任务
guāngróng rènwù
sứ mệnh danh dự
光荣的最高峰
guāngróng de zuì gāofēng
đỉnh vinh quang
光荣称号
guāngróng chēnghào
danh hiệu cao quý
光荣榜
guāngróng bǎng
đại sảnh danh vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc