Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
光荣
HSK 5
New HSK 5
光荣
Thêm vào danh sách từ
vinh dự, vinh quang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 光荣
vinh dự, vinh quang
guāngróng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
光荣传统
guāngróng chuántǒng
truyền thống vẻ vang
光荣任务
guāngróng rènwù
sứ mệnh danh dự
光荣的最高峰
guāngróng de zuì gāofēng
đỉnh vinh quang
光荣称号
guāngróng chēnghào
danh hiệu cao quý
光荣榜
guāngróng bǎng
đại sảnh danh vọng
Các ký tự liên quan
光
荣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc