Ví dụ câu
光辉形象
guānghuī xíngxiàng
hình ảnh huy hoàng
光辉事迹
guānghuī shìjì
những việc làm vinh quang
光辉岁月
guānghuī suìyuè
những ngày vinh quang
光辉的榜样
guānghuīde bǎngyàng
tấm gương sáng
在荣誉的光辉中
zài róngyù de guānghuī zhōng
trong vinh quang của danh dự
透彻的光辉
tòuchède guānghuī
rạng rỡ rõ ràng
太阳的光辉
tàiyáng de guānghuī
ánh sáng của mặt trời