克制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 克制

  1. kiềm chế
    kèzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

克制自己的恐惧
kèzhì zìjǐ de kǒngjù
để kiểm soát nỗi sợ hãi của một người
保持克制
bǎochí kèzhì
thể hiện sự tự kiềm chế
大限度的克制
dà xiàndù de kèzhì
hạn chế tối đa
强迫克制
qiǎngpò kèzhì
sự kiềm chế bắt buộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc