免不了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免不了

  1. không thể tránh khỏi
    miǎnbuliǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免不了被领导批评
miǎnbùliǎo bèi lǐngdǎo pīpíng
bạn nhất định bị các nhà lãnh đạo chỉ trích
免不了要有许多麻烦
miǎnbùliǎo yàoyǒu xǔduō máfán
chắc chắn sẽ có rất nhiều rắc rối
每个人免不了死亡
měigèrén miǎnbùliǎo sǐwáng
cái chết đến với mọi người
免不了上当受骗
miǎnbùliǎo shàngdàngshòupiàn
không thể tránh khỏi bị lừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc