Thứ tự nét
Ví dụ câu
免不了被领导批评
miǎnbùliǎo bèi lǐngdǎo pīpíng
bạn nhất định bị các nhà lãnh đạo chỉ trích
免不了要有许多麻烦
miǎnbùliǎo yàoyǒu xǔduō máfán
chắc chắn sẽ có rất nhiều rắc rối
每个人免不了死亡
měigèrén miǎnbùliǎo sǐwáng
cái chết đến với mọi người
免不了上当受骗
miǎnbùliǎo shàngdàngshòupiàn
không thể tránh khỏi bị lừa