免得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免得

  1. để không
    miǎnde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我引起误会说明,引起再说明一下,免得
wǒ yǐnqǐ wùhuì shuōmíng , yǐnqǐ zàishuō míng yīxià , miǎnde
để tránh mọi hiểu lầm, hãy để tôi giải thích một lần nữa
我老婆生气每天很早就回家,免得
wǒ lǎopó shēngqì měitiān hěn zǎojiù huíjiā , miǎnde
Ngày nào tôi cũng về nhà sớm để vợ không giận.
仔细核对名字免得出错
zǐxì héduì míngzì miǎnde chūcuò
kiểm tra tên cẩn thận để tránh nhầm lẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc