Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免

  1. miễn
    miǎn
  2. tránh
    miǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免收部分费用
miǎnshōu bùfèn fèiyòng
miễn một số lệ phí
免受起诉
miǎnshòu qǐsù
miễn bắt đầu tố tụng hình sự
无法免
wúfǎ miǎn
không thể miễn
免予处分
miǎnyú chǔfèn
miễn hình phạt
心里不免焦急
xīnlǐ bùmiǎn jiāojí
lo lắng không thể tránh khỏi
在所难免
zàisuǒnánmiǎn
không thể tránh khỏi
不可避免的伤害
bùkěbìmiǎn de shānghài
tác hại không thể tránh khỏi
免于责罚
miǎnyú zéfá
để thoát khỏi scot-free
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc