Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兔

  1. Con thỏ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小黑兔
xiǎo hēi tù
thỏ đen nhỏ
野兔
yětù
thỏ rừng
家兔
jiātù
thỏ nhà
我属兔
wǒ shǔtù
Tôi là một con thỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc