Thứ tự nét

Ý nghĩa của 党

  1. Đảng chính trị
    dǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

党组织
dǎngzǔzhī
tổ chức đảng
党的领导
dǎngdelǐngdǎo
lãnh đạo đảng
共产党
gòngchǎndǎng
đảng cộng sản
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc